Gọi Taxi Ngay -> 02466.555.999
Bảng Giá Cước Taxi Hà Nội Tiễn Sân Bay Nội Bài.
STT | Điểm Đón Khách Tại Hà Nội | Giá xe 5 chỗ | Giá xe 7 chỗ |
1 | QUẬN BA ĐÌNH -> SÂN BAY NỘI BÀI | 200.000đ - 220.000đ | 220.000đ - 250.000đ |
2 | QUẬN CẦU GIẤY -> SÂN BAY NỘI BÀI | 200.000đ - 220.000đ | 220.000đ - 250.000đ |
3 | QUẬN HOÀN KIẾM -> SÂN BAY NỘI BÀI | 200.000đ - 220.000đ | 220.000đ - 250.000đ |
4 | QUẬN BẮC TỪ LIÊM ->SÂN BAY NỘI BÀI | 200.000đ - 220.000đ | 220.000đ - 250.000đ |
5 | QUẬN TÂY HỒ -> SÂN BAY NỘI BÀI | 200.000đ - 220.000đ | 220.000đ - 250.000đ |
6 | QUẬN NAM TỪ LIÊM -> SÂN BAY NỘI BÀI | 200.000đ - 230.000đ | 230.000đ - 250.000đ |
7 | QUẬN ĐỐNG ĐA -> SÂN BAY NỘI BÀI | 200.000đ - 230.000đ | 230.000đ - 250.000đ |
8 | QUẬN THANH XUÂN -> SÂN BAY NỘI BÀI | 220.000đ - 230.000đ | 230.000đ - 250.000đ |
9 | QUẬN LONG BIÊN-> SÂN BAY NỘI BÀI | 220.000đ - 230.000đ | 230.000đ - 250.000đ |
10 | QUẬN HAI BÀ TRƯNG -> SÂN BAY NỘI BÀI | 220.000đ - 230.000đ | 230.000đ - 250.000đ |
11 | QUẬN HÀ ĐÔNG -> SÂN BAY NỘI BÀI | 230.000đ - 250.000đ | 250.000đ - 290.000đ |
12 | QUẬN THANH TRÌ -> SÂN BAY NỘI BÀI | 230.000đ - 250.000đ | 250.000đ - 290.000đ |
15 | QUẬN HOÀNG MAI -> SÂN BAY NỘI BÀI | 230.000đ - 250.000đ | 250.000đ - 290.000đ |
Bảng Cước Taxi Đón Sân Bay Quốc Tế Nội Bài Về TP Hà Nội
STT | ĐIỂM TRẢ KHÁCH TẠI TP HÀ NỘI | GIÁ XE 5 CHỖ | GIÁ XE 7 CHỖ |
1 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN TÂY HỒ | 250.000đ - 260.000đ | 280.000đ - 300.000đ |
2 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN CẦU GIẤY | 250.000đ - 260.000đ | 280.000đ - 300.000đ |
3 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN HOÀN KIẾM | 250.000đ - 260.000đ | 280.000đ - 300.000đ |
4 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN BẮC TỪ LIÊM | 250.000đ - 260.000đ | 280.000đ - 300.000đ |
5 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN BA ĐÌNH | 250.000đ - 260.000đ | 280.000đ - 300.000đ |
6 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN NAM TỪ LIÊM | 250.000đ - 260.000đ | 290.000đ - 320.000đ |
7 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN ĐỐNG ĐA | 250.000đ - 260.000đ | 290.000đ - 320.000đ |
8 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN THANH XUÂN | 250.000đ - 260.000đ | 290.000đ - 320.000đ |
9 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN LONG BIÊN | 250.000đ - 260.000đ | 290.000đ - 320.000đ |
10 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN HAI BÀ TRƯNG | 250.000đ - 260.000đ | 290.000đ - 320.000đ |
11 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN HOÀNG MAI | 260.000đ - 280.000đ | 290.000đ - 340.000đ |
12 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN THANH TRÌ | 260.000đ - 280.000đ | 290.000đ - 340.000đ |
13 | SÂN BAY NỘI BÀI -> QUẬN HÀ ĐÔNG | 260.000đ - 280.000đ | 290.000đ - 340.000đ |
Chú ý: Giá trên đã bao gồm phí vào cửa sân bay, Khách có nhu cầu đưa đón 2 điểm
Xin liên hệ tổng đài : (024)66 555 999
Bảng Tính Nhanh Giá Cước Taxi Hà Nội Đi Các Tỉnh.
XE | Dưới 50Km | Trên 50Km | Trên 100Km |
4 Chỗ (Hyundai i10, Hyundai Getz, Kia Moring,...) | 9.000đ/km | 8.500đ/km | 8.000đ/km |
5 Chỗ (Vios, Accent, Lacetti, Nissan, Elantra, Camry,...) | 10.000đ/km | 9.500đ/km | 9.000đ/km |
7 Chỗ (Ford Everest, Fortuner, Nissan, Innova, Kia Rondo,...) | 11.000đ/km | 10.500đ/km | 10.000đ/km |
BẢNG GIÁ TAXI GIỜ VÀNG ĐƯỜNG DÀI ĐẾN CÁC TP DU LỊCH
Tuyến đường | Quãng đường ( Km) | Xe 4 chỗ |
Xe 5 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Phí cầu đường |
Hà Nội - Nội Bài | 28 | 170K | 180K | 230K | miễn phí |
Nội Bài - Hà Nội | 28 | 230K | 250K | 300K | miễn phí |
Hà Nội - Tam Đảo | 700K | 850K | 40K | ||
Hà Nội - Hải Phòng | 110 | 880K | 990K | 1,210K | 170K |
Hà Nội - Đồ Sơn | 120 | 960K | 1,080K | 1,320K | 220K |
Hà Nội - Hạ Long | 150 | 1,200K | 1,350K | 1,650K | 50K |
Hà Nội - Nam Định | 85 | 680K | 765K | 935K | 115K |
Hà Nội - Ninh Bình | 95 | 760K | 855K | 1,045K | 115K |
Hà Nội - Thái Bình | 106 | 848K | 954K | 1,166K | 150K |
Hà Nội - Thanh Hóa | 165 | 1,320K | 1,485K | 1,650K |
150K
|
Hà Nội - Sầm Sơn | 175 | 1,400K | 1,575K | 1,750K |
150K
|
Hà Nội - Cửa Lò | 290 | 2,320K | 2,610K | 2,900K |
150K
|
Hà Nội - Hải Dương | 58 | 464K | 522K | 580K | 45K |
Hà Nội - Hà Nam | 65 | 520K | 585K | 715K | 50K |
Hà Nội - Thái Nguyên | 84 | 700K | 800K | 930K | miễn phí |
Hà Nội - SaPa | 300 | 2,400K | 2,700K | 3,300K |
280.000K |
Xem Cước Phí Thực Tế Chuyến Đi Của Bạn => Tại Đây
TaxiGioVang.com-Taxi Hà Nội Giá Rẻ